top of page
Search

Surface Pro 8 Vs Surface Pro 7 Plus: Thông Số Chi Tiết, Chất Lượng Hiển Thị, Tốc Độ Xử Lý...

  • Writer: Samsud Doha Sazib
    Samsud Doha Sazib
  • Dec 3, 2022
  • 3 min read


Surface Pro 7 Plus được cho là phiên bản Pro giống với Surface Pro 8 nhất hiện nay, đặc biệt là khi nói đến hệ thống chipset. Tuy nhiên, không giống như Surface Pro 7 và Surface Pro 8, việc đặt hàng Surface Pro 7 Plus nhìn chung khó khăn hơn vì Microsoft chỉ bán thiết bị thông qua các khách hàng doanh nghiệp.

Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết, điểm chuẩn CPU và GPU, chất lượng hiển thị, mức âm lượng, tốc độ xử lý, v.v. cho cả hai dòng Pro.

1. Kích thước và trọng lượng


Surface Pro 8Surface Pro 7 Plus Trọng lượng0.88 kg (1.94 lbs)0.77 kg (1.7 lbs)Kích thước28.7 x 20.8 x 0.93 cm (11.3 x 8.19 x 0.37 inches)29.2 x 20.1 x 0.85 cm (11.5 x 7.91 x 0.33 inches)Tổng diện tích597 cm2 (92.5 inches2)587 cm2 (91 inches2)Tỉ lệ màn hình/ thân máy~84.3%~76.7%Viền bezel6.2 mm16.1 mmMàu sắcĐen, Bạch kimĐen, Bạch kim

2. Hệ thống làm mát

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusHệ thống làm mátChủ độngThụ độngTản nhiệt Vapor chamberCóKhôngSố lượng quạt1N/A

3. Màn hình

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusĐộ phân giải2880 x 19202736 x 1824Kích thước13 inches12.3 inchesLoại màn hìnhIPS LCDIPS LCDTần số quét120 Hz60 HzMật độ điểm ảnh267 PPI267 PPITỉ lệ khung hình3:23:2Hỗ trợ HDRCó (Dolby Vision)KhôngMàn hình cảm ứngCóCó

4. Màn hình hiển thị

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusĐộ tương phản1000: 11200: 1sRGB100%96,8%Adobe RGBN/A 63.7%Tốc độ phản hồiN/A 63.7%Độ sáng tối đa~450 nits~400 nits

5. Tuổi tho Pin

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusDung lượng51.5 Wh48.9 WhLoại pinN/A Li-IonCó thể thay thếKhôngKhôngSạc qua Type-CCóCóSạc qua Surface ConnectCóCóVị trí cổng Surface ConnectBên phảiBên phảiTrọng lượng AC adapterN/A 255 gramm

6. CPU

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusTên CPU

  • Intel Core i5 1135G7

  • Intel Core i7 1185G7

  • Intel Core i3 1115G4

  • Intel Core i5 1135G7

  • Intel Core i7 1165G7

Tần số cơ bản0.9-2.4 GHz1.7-3.0 GHzTần số turbo4.2 GHz4.1 GHzLõi42Luồng84L3 Cache8 MB6 MBGPU tích hợpIris Xe Graphics G7 80EUIntel Iris Xe Graphics G4Tiến trình10 nm10 nm

7. Điểm chuẩn Benchmark

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusGeekbench 5 (đơn lõi)12561187Geekbench 5 (đa lõi)42322536Cinebench R23 (đơn lõi)12821305Cinebench R23 (đa lõi)4682 2408

8. GPU

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusTên GPUIntel Iris Xe Graphics G7 (80EU)Intel UHD Graphics Xe G4TGP15 W15 WLoại GPUTích hợpTích hợpTiến trình10 nm10 nmXung cơ bản300 MHz300 MHzXung tăng cường1100 MHz1100 MHzFLOPS1.41 TFLOPS0.84 TFLOPSLoại bộ nhớLPDDR4XLPDDR4XTốc độ bộ nhớ4.27 Gb / giây4.27 Gb / giâyHỗ trợ DirectX1212

9. RAM

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusKích thước RAM

  • 8GB

  • 16GB

  • 32GB

  • 8GB

  • 16GB

  • 32GB

Channels2x4 GB2x4 GBLoạiLPDDR4XLPDDR4XCó thể nâng cấpKhôngKhông

10. Kích thước bộ nhớ

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusKích thước bộ nhớ

  • 128GB

  • 256GB

  • 512GB

  • 1024GB

  • 128GB

  • 256GB

  • 512GB

BusPCI-E Gen 4.0 (4x)PCI-E Gen 3.0 (4x)Loại SSDSSD (M2)SSD (M2)Channels1x128 GB1x128 GBCó thể nâng cấpCóCóSố khe cắm thẻ SSD11NVMeCóCó

11. Âm thanh

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusDolby AtmosCóCóSố micro22Âm lượngN/A 75.2 dB

12. Kết nối

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusChuẩn Wi-Fiv6v6Bluetoothv5.1v5Cảm biến vân tayKhôngKhôngWebcam1920 x 10801280 x 720

13. Cổng kết nối

Surface Pro 8Surface Pro 7 PlusUSB-AKhông1x USB 3.1USB Type-C2x USB 4.01x USB 3.1ThunderboltThunderbolt 4KhôngHDMIKhôngKhôngDisplayPortKhôngKhôngVGAVGAVGA[S1] Giắc âm thanh 3.5mmCóCóEthernet (RJ45)KhôngKhông


Theo dõi Đánh giá sản phẩm trên Laptopdep.vn để nhận thêm nhiều đánh giá sản phẩm mới nhất!

Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ với Laptopdepvn

 
 
 

Recent Posts

See All

Comments


bottom of page